Từ điển Thiều Chửu
窣 - tốt
① Bột tốt 勃窣 đi lững thững. ||② Tất tốt 窸窣 cái tiếng huyên náo không yên. ||③ Ở trong hang vụt ra. ||④ Tốt đổ ba dịch theo âm tiếng Phạm, tức là cái tháp.

Từ điển Trần Văn Chánh
窣 - tốt
① Xem 窸窣; ② 【窣堵波】tốt đổ ba [sudưbo] (Phạn ngữ) Cái tháp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窣 - tốt
Gió thổi lạnh lẽo. Cũng nói: Tốt tốt.